Có 2 kết quả:

火把節 huǒ bǎ jié ㄏㄨㄛˇ ㄅㄚˇ ㄐㄧㄝˊ火把节 huǒ bǎ jié ㄏㄨㄛˇ ㄅㄚˇ ㄐㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Torch Festival

Từ điển Trung-Anh

Torch Festival